- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 337.071 G 274/ 04
Nhan đề: Giáo trình kinh tế quốc tế /
DDC
| 337.071 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế quốc tế / Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thường Lạng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(16): GT.016767, GT.035258-66, GT.036311-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.035258kinhtethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11093 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 15736 |
---|
005 | 202203160853 |
---|
008 | 710709s2004 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220316085307|bbmvananh|c20200928153745|dpvhang|y200706061451|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a337.071|bG 274/ 04|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế quốc tế / |cĐỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2004 |
---|
300 | |a519 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
700 | |aĐỗ, Đức Bình|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thường Lạng|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(16): GT.016767, GT.035258-66, GT.036311-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.035258kinhtethumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b69|c0|d0 |
---|
910 | |aThuý Minh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016767
|
Kho Giáo trình
|
337.071 G 274/ 04
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.036315
|
Kho Giáo trình
|
337.071 G 274/ 04
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.036314
|
Kho Giáo trình
|
337.071 G 274/ 04
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.036313
|
Kho Giáo trình
|
337.071 G 274/ 04
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.036312
|
Kho Giáo trình
|
337.071 G 274/ 04
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.036311
|
Kho Giáo trình
|
337.071 G 274/ 04
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.035266
|
Kho Giáo trình
|
337.071 G 274/ 04
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.035264
|
Kho Giáo trình
|
337.071 G 274/ 04
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.035263
|
Kho Giáo trình
|
337.071 G 274/ 04
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.035262
|
Kho Giáo trình
|
337.071 G 274/ 04
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|