- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 VD 399h/ 03
Nhan đề: Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô /
ISBN
| |
ISBN
|
Giá: 24.000 VNĐ |
DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Vũ, Kim Dũng |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Chủ biên: TS Vũ Kim Dũng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế học. Bộ môn Kinh tế vi mô |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(26): KT.001706-13, KT.001808-25 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2016/huong danthuchanhkinhtehocvimothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15738 |
---|
005 | 202009140851 |
---|
008 | 710709s2003 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |bVie |
---|
020 | |c24.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200914085059|bpvhang|c20200914084938|dpvhang|y200706061451|zILIB |
---|
041 | |aVN |
---|
082 | |a338.5|bVD 399h/ 03|223 ed. |
---|
100 | |aVũ, Kim Dũng|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / |cChủ biên: TS Vũ Kim Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2003 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c20 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế học. Bộ môn Kinh tế vi mô |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(26): KT.001706-13, KT.001808-25 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2016/huong danthuchanhkinhtehocvimothumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b6|c1|d4 |
---|
910 | |aThuý Minh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.001825
|
Kho Kinh tế
|
338.5 VD 399h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
2
|
KT.001823
|
Kho Kinh tế
|
338.5 VD 399h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
KT.001822
|
Kho Kinh tế
|
338.5 VD 399h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
KT.001821
|
Kho Kinh tế
|
338.5 VD 399h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
KT.001820
|
Kho Kinh tế
|
338.5 VD 399h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
KT.001819
|
Kho Kinh tế
|
338.5 VD 399h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
KT.001818
|
Kho Kinh tế
|
338.5 VD 399h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
KT.001817
|
Kho Kinh tế
|
338.5 VD 399h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
KT.001816
|
Kho Kinh tế
|
338.5 VD 399h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
KT.001815
|
Kho Kinh tế
|
338.5 VD 399h/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|