- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 BH 1491t/ 01
Nhan đề: Thiết bị trao đổi nhiệt /
ISBN
|
Giá: 49000 VNĐ |
DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Bùi, Hải |
Nhan đề
| Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có bổ sung và sữa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 469 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Trao đổi nhiệt |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đức Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Mạnh Thư |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(21): GT.041293-309, GT.046865-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.46865thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11140 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 15786 |
---|
005 | 202203251017 |
---|
008 | 050322s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000 VNĐ |
---|
039 | |a20220325101715|bpvnhan|c20210127101618|dpvnhan|y200706061451|zILIB |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | 14|a621.402|bBH 1491t/ 01|223 ed. |
---|
100 | |aBùi, Hải|eTác giả|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aThiết bị trao đổi nhiệt / |cBùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1, có bổ sung và sữa chữa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | ##|a469 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 465-466|b22 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aTrao đổi nhiệt |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
700 | |aDương, Đức Hồng|eTác giả|cTS |
---|
700 | |aHà, Mạnh Thư|eTác giả|cTS |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(21): GT.041293-309, GT.046865-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.46865thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046868
|
Kho Giáo trình
|
621.402 BH 1491t/ 01
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
GT.046867
|
Kho Giáo trình
|
621.402 BH 1491t/ 01
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
GT.046866
|
Kho Giáo trình
|
621.402 BH 1491t/ 01
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
GT.046865
|
Kho Giáo trình
|
621.402 BH 1491t/ 01
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
GT.041309
|
Kho Giáo trình
|
621.402 BH 1491t/ 01
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
GT.041308
|
Kho Giáo trình
|
621.402 BH 1491t/ 01
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
GT.041307
|
Kho Giáo trình
|
621.402 BH 1491t/ 01
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
GT.041306
|
Kho Giáo trình
|
621.402 BH 1491t/ 01
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
GT.041305
|
Kho Giáo trình
|
621.402 BH 1491t/ 01
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
GT.041304
|
Kho Giáo trình
|
621.402 BH 1491t/ 01
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|