- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 NQ 17đ/ 98
Nhan đề: Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha /
ISBN
|
Giá: 21.500 VNĐ |
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phùng Quang |
Nhan đề
| Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / TS Nguyễn Phùng Quang. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Điều khiển |
Từ khóa tự do
| Điện xoay chiều |
Từ khóa tự do
| Tự động |
Từ khóa tự do
| Truyền động |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(27): VL.002902-23, VL.004012-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.002902thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15789 |
---|
005 | 202101060912 |
---|
008 | 050322s1998 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.500 VNĐ |
---|
039 | |a20210106091235|bbmvananh|c20200825142915|dpvquynh|y200706061451|zILIB |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | 14|a621.3|bNQ 17đ/ 98|223 ed. |
---|
100 | #|aNguyễn, Phùng Quang|cTS.|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐiều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / |cTS Nguyễn Phùng Quang. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1998 |
---|
300 | ##|a324 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aĐiều khiển |
---|
653 | |aĐiện xoay chiều |
---|
653 | |aTự động |
---|
653 | ##|aTruyền động |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(27): VL.002902-23, VL.004012-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.002902thumbimage.jpg |
---|
890 | |a27|b0|c1|d3 |
---|
910 | |aThuý Minh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004016
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
2
|
VL.004015
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
3
|
VL.004014
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
4
|
VL.004013
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
5
|
VL.004012
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
6
|
VL.002923
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
7
|
VL.002922
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
8
|
VL.002921
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
9
|
VL.002920
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
10
|
VL.002919
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|