- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 NQ 17t/ 04
Nhan đề: Truyền động điện thông minh /
ISBN
|
Giá: 36.000 VNĐ |
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phùng Quang |
Nhan đề
| Truyền động điện thông minh / Nguyễn Phùng Quang, Andreas Dittich. |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai có sữa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Truyền động điện |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Dittrich, Andreas |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(19): VL.003482-500 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.003482thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15848 |
---|
005 | 202101071621 |
---|
008 | 050325s2004 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210107162154|bbmvananh|c20160706140117|dadmin|y200706061451|zILIB |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | 14|a621.3|bNQ 17t/ 04|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Phùng Quang|eTác giả |
---|
245 | 10|aTruyền động điện thông minh / |cNguyễn Phùng Quang, Andreas Dittich. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ hai có sữa chữa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | ##|a283 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aTruyền động điện |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
700 | |aDittrich, Andreas|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(19): VL.003482-500 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.003482thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b1|c1|d2 |
---|
910 | |aThuý Minh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003500
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
VL.003499
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
VL.003498
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
VL.003497
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
VL.003496
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
VL.003495
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
VL.003494
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
VL.003493
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
VL.003492
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
VL.003491
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 NQ 17t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|