ISBN
|
Giá: 35.000 VNĐ |
DDC
| 535.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Triệu |
Nhan đề
| Các phương pháp vật lý ứng dụng trong hóa học / Nguyễn Đình Triệu. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Quang phổ học |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(33): VL.002660-82, VL.005411-20 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.002660thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15906 |
---|
005 | 202204070922 |
---|
008 | 050329s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220407092214|bpvnhan|c20210105152525|dbmvananh|y200706061451|zILIB |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | 14|a535.8|bNT 827 c/ 03|223 ed. |
---|
100 | #|aNguyễn, Đình Triệu|eTác giả |
---|
245 | 10|aCác phương pháp vật lý ứng dụng trong hóa học / |cNguyễn Đình Triệu. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2003 |
---|
300 | ##|a342 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aQuang phổ học |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aỨng dụng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(33): VL.002660-82, VL.005411-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.002660thumbimage.jpg |
---|
890 | |a33|b25|c0|d0 |
---|
910 | |aThuý Minh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005420
|
Kho Tự nhiên
|
535.8 NT 827 c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
33
|
|
|
|
2
|
VL.005419
|
Kho Tự nhiên
|
535.8 NT 827 c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
32
|
|
|
|
3
|
VL.005418
|
Kho Tự nhiên
|
535.8 NT 827 c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
4
|
VL.005417
|
Kho Tự nhiên
|
535.8 NT 827 c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
5
|
VL.005416
|
Kho Tự nhiên
|
535.8 NT 827 c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
6
|
VL.005415
|
Kho Tự nhiên
|
535.8 NT 827 c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
7
|
VL.005414
|
Kho Tự nhiên
|
535.8 NT 827 c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
8
|
VL.005413
|
Kho Tự nhiên
|
535.8 NT 827 c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
9
|
VL.005412
|
Kho Tự nhiên
|
535.8 NT 827 c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
10
|
VL.005411
|
Kho Tự nhiên
|
535.8 NT 827 c/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào