ISBN
|
Giá: 34000 VNĐ |
DDC
| 537.1 |
Tác giả CN
| Phương, Xuân Nhàn |
Nhan đề
| Lý thuyết mạch. Đã được hội đồng xét duyệt sách giáo trình của trường Đại học Bách khoa Hà Nội thông qua / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý.T. 2 : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm có sữa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Điện tử học |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết mạch |
Từ khóa tự do
| Vật lí đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Anh Túy |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(26): GT.042076-101 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.042076thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11274 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 15927 |
---|
005 | 202110110948 |
---|
008 | 050401s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 VNĐ |
---|
039 | |a20211011094811|bpvphuong|c20211011091320|dpvphuong|y200706061451|zILIB |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a537.1|bPN 5769(2)l/ 03|223 ed. |
---|
100 | #|aPhương, Xuân Nhàn|eTác giả |
---|
245 | 10|aLý thuyết mạch. |nT. 2 : |bĐã được hội đồng xét duyệt sách giáo trình của trường Đại học Bách khoa Hà Nội thông qua / |cPhương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ năm có sữa chữa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | ##|a311 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐiện tử học |
---|
653 | |aLí thuyết mạch |
---|
653 | ##|aVật lí đại cương |
---|
700 | #|aHồ, Anh Túy|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(26): GT.042076-101 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.042076thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b0|c1|d0 |
---|
910 | |aThuý Minh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042101
|
Kho Giáo trình
|
537.1 PN 5769(2)l/ 03
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.042100
|
Kho Giáo trình
|
537.1 PN 5769(2)l/ 03
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.042099
|
Kho Giáo trình
|
537.1 PN 5769(2)l/ 03
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.042098
|
Kho Giáo trình
|
537.1 PN 5769(2)l/ 03
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
GT.042097
|
Kho Giáo trình
|
537.1 PN 5769(2)l/ 03
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
GT.042096
|
Kho Giáo trình
|
537.1 PN 5769(2)l/ 03
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
7
|
GT.042095
|
Kho Giáo trình
|
537.1 PN 5769(2)l/ 03
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
GT.042094
|
Kho Giáo trình
|
537.1 PN 5769(2)l/ 03
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.042093
|
Kho Giáo trình
|
537.1 PN 5769(2)l/ 03
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT.042092
|
Kho Giáo trình
|
537.1 PN 5769(2)l/ 03
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|