ISBN
|
Giá: 49000 VNĐ |
DDC
| 530.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thâm |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học vật lý ở trường phổ thông / Chủ biên: PGS Nguyễn Đức Thâm,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2002 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Quế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hưng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.041945-74 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.041945thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11298 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 15953 |
---|
005 | 202101281555 |
---|
008 | 050405s2002 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000 VNĐ |
---|
039 | |a20210128155505|bpvvananh|c20160706140334|dadmin|y200706061451|zILIB |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a530.71|bNT 366p/ 03|223 ed. |
---|
100 | #|aNguyễn, Đức Thâm|eTác giả |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học vật lý ở trường phổ thông / |cChủ biên: PGS Nguyễn Đức Thâm,...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2002 |
---|
300 | ##|a415 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aPhương pháp giảng dạy |
---|
700 | |aPhạm, Xuân Quế|eTác giả |
---|
700 | #|aNguyễn, Ngọc Hưng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.041945-74 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.041945thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b32|c1|d3 |
---|
910 | |aThuý Minh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041973
|
Kho Giáo trình
|
530.71 NT 366p/ 03
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.041972
|
Kho Giáo trình
|
530.71 NT 366p/ 03
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.041971
|
Kho Giáo trình
|
530.71 NT 366p/ 03
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.041970
|
Kho Giáo trình
|
530.71 NT 366p/ 03
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.041968
|
Kho Giáo trình
|
530.71 NT 366p/ 03
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.041967
|
Kho Giáo trình
|
530.71 NT 366p/ 03
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.041966
|
Kho Giáo trình
|
530.71 NT 366p/ 03
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
8
|
GT.041965
|
Kho Giáo trình
|
530.71 NT 366p/ 03
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
GT.041964
|
Kho Giáo trình
|
530.71 NT 366p/ 03
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
GT.041963
|
Kho Giáo trình
|
530.71 NT 366p/ 03
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
|