- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 K 274/ 05
Nhan đề: Kinh tế học vĩ mô :

ISBN
|
Giá: 25.000 VNĐ |
DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô : Macroeconomics / Biên soạn: Nguyễn Văn Luân,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trình |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(14): KT.001680-93 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kt/kt.001680kinhtethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16294 |
---|
005 | 202009140839 |
---|
008 | 710709s2005 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200914083947|bpvhang|c20160706140754|dadmin|y200706061451|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.5|bK 274/ 05|223 ed. |
---|
245 | |aKinh tế học vĩ mô : |bMacroeconomics / |cBiên soạn: Nguyễn Văn Luân,...[và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2005 |
---|
300 | |a312 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aVĩ mô |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Dũng|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Luân|eBiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Trình|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(14): KT.001680-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kt/kt.001680kinhtethumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b0|c1|d2 |
---|
910 | |cquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.001693
|
Kho Kinh tế
|
338.5 K 274/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
KT.001692
|
Kho Kinh tế
|
338.5 K 274/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
KT.001691
|
Kho Kinh tế
|
338.5 K 274/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
KT.001690
|
Kho Kinh tế
|
338.5 K 274/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
KT.001689
|
Kho Kinh tế
|
338.5 K 274/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
KT.001688
|
Kho Kinh tế
|
338.5 K 274/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
KT.001687
|
Kho Kinh tế
|
338.5 K 274/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
KT.001686
|
Kho Kinh tế
|
338.5 K 274/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
KT.001685
|
Kho Kinh tế
|
338.5 K 274/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
KT.001684
|
Kho Kinh tế
|
338.5 K 274/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|