- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 546 CG 429(1)b/ 03
Nhan đề: Bài tập lí thuyết và thực nghiệm hóa học :.
ISBN
|
Giá: 27000 VND |
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Cao, Cự Giác |
Nhan đề
| Bài tập lí thuyết và thực nghiệm hóa học :. Sách tham khảo dùng cho: Giáo viên hóa học. Học sinh khá, giỏi và chuyên hóa học. Học sinh ôn thi Đại học, Cao đẳng / Cao Cự GiácT.1, Hóa học vô cơ : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2003 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Thực nghiệm hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa vô cơ |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.044718-47 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. hóa học/gt.044718thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11635 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 16298 |
---|
005 | 202203151506 |
---|
008 | 050504s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 VND |
---|
039 | |a20220315150615|bpvvananh|c20220314161554|dpvnhan|y200706061451|zILIB |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a546|bCG 429(1)b/ 03|223 ed. |
---|
100 | #|aCao, Cự Giác|cTS|eTác giả |
---|
245 | 10|aBài tập lí thuyết và thực nghiệm hóa học :. |nT.1, |pHóa học vô cơ : |bSách tham khảo dùng cho: Giáo viên hóa học. Học sinh khá, giỏi và chuyên hóa học. Học sinh ôn thi Đại học, Cao đẳng / |cCao Cự Giác |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2003 |
---|
300 | ##|a411 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aThực nghiệm hóa học |
---|
653 | ##|aHóa vô cơ |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.044718-47 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. hóa học/gt.044718thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b1|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.044747
|
Kho Giáo trình
|
546 CG 429(1)b/ 03
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.044746
|
Kho Giáo trình
|
546 CG 429(1)b/ 03
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.044745
|
Kho Giáo trình
|
546 CG 429(1)b/ 03
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.044744
|
Kho Giáo trình
|
546 CG 429(1)b/ 03
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.044743
|
Kho Giáo trình
|
546 CG 429(1)b/ 03
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.044742
|
Kho Giáo trình
|
546 CG 429(1)b/ 03
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.044741
|
Kho Giáo trình
|
546 CG 429(1)b/ 03
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.044740
|
Kho Giáo trình
|
546 CG 429(1)b/ 03
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.044739
|
Kho Giáo trình
|
546 CG 429(1)b/ 03
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.044738
|
Kho Giáo trình
|
546 CG 429(1)b/ 03
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|