- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 004.6 NH 1491m/ 99
Nhan đề: Mạng máy tính và các hệ thông mở /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16309 |
---|
005 | 202103041633 |
---|
008 | 710709s1999 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 VNĐ |
---|
039 | |a20210304163313|bbmvananh|c20160706140806|dadmin|y200706061451|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a004.6|bNH 1491m/ 99|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thúc Hải|eTác giả |
---|
245 | |aMạng máy tính và các hệ thông mở / |cNguyễn Thúc Hải. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1999 |
---|
300 | |a297 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aHệ thống mở |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(17): TIN.002166-82 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.002166thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b0|c1|d2 |
---|
910 | |cquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.002182
|
Kho Tự nhiên
|
004.6 NH 1491m/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
TIN.002181
|
Kho Tự nhiên
|
004.6 NH 1491m/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
TIN.002180
|
Kho Tự nhiên
|
004.6 NH 1491m/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
TIN.002179
|
Kho Tự nhiên
|
004.6 NH 1491m/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
TIN.002178
|
Kho Tự nhiên
|
004.6 NH 1491m/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
TIN.002177
|
Kho Tự nhiên
|
004.6 NH 1491m/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
TIN.002176
|
Kho Tự nhiên
|
004.6 NH 1491m/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
TIN.002175
|
Kho Tự nhiên
|
004.6 NH 1491m/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
TIN.002174
|
Kho Tự nhiên
|
004.6 NH 1491m/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
TIN.002173
|
Kho Tự nhiên
|
004.6 NH 1491m/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|