- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 332.6071 G 434/ 00
Nhan đề: Giáo trình Lập và quản lý Dự án đầu tư /
DDC
| 332.6071 |
Nhan đề
| Giáo trình Lập và quản lý Dự án đầu tư / Chủ biên: TS. Nguyễn Bạch Nguyệt, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Mai,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2000 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Dự án đầu tư |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bạch Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hùng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(13): GT.035705-10, GT.036541-7 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt kt/gt.035705thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11662 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 16326 |
---|
005 | 202010011410 |
---|
008 | 050506s2000 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201001141041|bpvnhan|c20201001093011|dpvnhan|y200706061451|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
082 | 14|a332.6071|bG 434/ 00|223 ed. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lập và quản lý Dự án đầu tư / |cChủ biên: TS. Nguyễn Bạch Nguyệt, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Mai,...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bThống Kê, |c2000 |
---|
300 | ##|a275 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aDự án đầu tư |
---|
653 | ##|aQuản lí kinh tế |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Mai|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Bạch Nguyệt|eChủ biên |
---|
700 | #|a Phạm, Văn Hùng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(13): GT.035705-10, GT.036541-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt kt/gt.035705thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b49|c1|d24 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036547
|
Kho Giáo trình
|
332.6071 G 434/ 00
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
GT.036546
|
Kho Giáo trình
|
332.6071 G 434/ 00
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
GT.036545
|
Kho Giáo trình
|
332.6071 G 434/ 00
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.036544
|
Kho Giáo trình
|
332.6071 G 434/ 00
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.036543
|
Kho Giáo trình
|
332.6071 G 434/ 00
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.036542
|
Kho Giáo trình
|
332.6071 G 434/ 00
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.036541
|
Kho Giáo trình
|
332.6071 G 434/ 00
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.035710
|
Kho Giáo trình
|
332.6071 G 434/ 00
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.035709
|
Kho Giáo trình
|
332.6071 G 434/ 00
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.035708
|
Kho Giáo trình
|
332.6071 G 434/ 00
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|