- Luận Văn Luận Án
- Ký hiệu PL/XG: 515 KH 399k/ 04
Nhan đề: K-Không gian và không gian tích /
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Kiều, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| K-Không gian và không gian tích / Kiều Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2004 |
Mô tả vật lý
| 35 tr. ; 20 x 27 cm |
Phụ chú
| Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Luận văn Thạc sĩ Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Huy Hoàng |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(1): LA.002376 |
Tệp tin điện tử
| Server01http://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=2341 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12359 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 17038 |
---|
008 | 030213 2003 b vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160706141726|badmin|c201004011428|dILIB|y200706061451|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a515|bKH 399k/ 04 |
---|
100 | 1#|aKiều, Mạnh Hùng|eTác giả |
---|
245 | 10|aK-Không gian và không gian tích / |cKiều Mạnh Hùng |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2004 |
---|
300 | ##|a35 tr. ; |c20 x 27 cm|eThu qua USB |
---|
500 | ##|aGiải tích |
---|
502 | ##|aLuận văn Thạc sĩ Toán học -- Trường Đại học Vinh |
---|
650 | #4|aGiải tích |
---|
653 | ##|aGiải tích |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aLuận văn Thạc sĩ Toán học |
---|
700 | 1#|aĐinh, Huy Hoàng|cTS.|eNg.hd. |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(1): LA.002376 |
---|
856 | |fDữ liệu Toàn văn|nServer01|uhttp://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=2341 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
910 | |cNga|fG |
---|
922 | |aKhoa Sau Đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.002376
|
Kho Luận Án
|
515 KH 399k/ 04
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|