- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.75 NT 927n/ 05
Nhan đề: Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán /
ISBN
|
Giá: 80000 VND |
DDC
| 005.75 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bá Tường |
Nhan đề
| Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán / Nguyễn Bá Tường. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học - Kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 587 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nhập môn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(8): GT.006965-9, GT.006971-3 |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(6): TIN.002202-7 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/tin học/tin.002202thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12729 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 17410 |
---|
005 | 202103090843 |
---|
008 | 710709s2005 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 VND |
---|
039 | |a20210309084309|bpvphuong|c20210309083858|dpvhang|y200706061451|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a005.75|bNT 927n/ 05|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Bá Tường|eTác giả |
---|
245 | |aNhập môn cơ sở dữ liệu phân tán / |cNguyễn Bá Tường. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học - Kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a587 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aTin học |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
700 | |aNhập môn |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(8): GT.006965-9, GT.006971-3 |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(6): TIN.002202-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/tin học/tin.002202thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b6|c1|d6 |
---|
910 | |cPhương Thảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.006967
|
Kho Giáo trình
|
005.75 NT 927n/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
TIN.002207
|
Kho Tự nhiên
|
005.75 NT 927n/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
TIN.002206
|
Kho Tự nhiên
|
005.75 NT 927n/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
TIN.002205
|
Kho Tự nhiên
|
005.75 NT 927n/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
TIN.002204
|
Kho Tự nhiên
|
005.75 NT 927n/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
TIN.002203
|
Kho Tự nhiên
|
005.75 NT 927n/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.006973
|
Kho Giáo trình
|
005.75 NT 927n/ 05
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
TIN.002202
|
Kho Tự nhiên
|
005.75 NT 927n/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.006972
|
Kho Giáo trình
|
005.75 NT 927n/ 05
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.006971
|
Kho Giáo trình
|
005.75 NT 927n/ 05
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|