- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.7071 G 434/ 98
Nhan đề: Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại /
ISBN
|
Giá: 24000 VNĐ |
DDC
| 338.7071 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Đường |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại / Chb. PTS. PTS Hoàng Minh Đường, PTS. Nguyễn Thừa Lộc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thừa Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Minh Đường |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(16): GT.035486-501 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.35486 gtquantri.jpgthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12815 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 17496 |
---|
005 | 202009291004 |
---|
008 | 710709s1998 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |a20200929100436|bpvnhan|c20200928152622|dpvnhan|y200706061451|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.7071|bG 434/ 98|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Minh Đường|cPGS.PTS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại / |cChb. PTS. PTS Hoàng Minh Đường, PTS. Nguyễn Thừa Lộc. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn, Thừa Lộc|eChủ biên|cPTS |
---|
700 | |aHoàng Minh Đường|eChủ biên|cPTS. PTS |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(16): GT.035486-501 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.35486 gtquantri.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b4|c1|d8 |
---|
910 | |cNga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.035501
|
Kho Giáo trình
|
338.7071 G 434/ 98
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.035500
|
Kho Giáo trình
|
338.7071 G 434/ 98
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.035499
|
Kho Giáo trình
|
338.7071 G 434/ 98
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.035497
|
Kho Giáo trình
|
338.7071 G 434/ 98
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.035496
|
Kho Giáo trình
|
338.7071 G 434/ 98
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.035495
|
Kho Giáo trình
|
338.7071 G 434/ 98
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.035494
|
Kho Giáo trình
|
338.7071 G 434/ 98
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.035493
|
Kho Giáo trình
|
338.7071 G 434/ 98
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.035492
|
Kho Giáo trình
|
338.7071 G 434/ 98
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.035491
|
Kho Giáo trình
|
338.7071 G 434/ 98
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|