- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 657.071 G 434/ 04
Nhan đề: Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp /
ISBN
|
Giá: 60000 VNĐ |
DDC
| 657.071 |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Chủ biên: ThS. Phạm Văn Liên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài Chính, 2004 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Học viện tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán hành chính |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(7): GT.035809-13, GT.036606-7 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.35809 gtketoanthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12845 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 17526 |
---|
005 | 202009291506 |
---|
008 | 710709s2004 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20200929150644|bpvnhan|c20160706142344|dadmin|y200706061451|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a657.071|bG 434/ 04|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / |cChủ biên: ThS. Phạm Văn Liên |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài Chính, |c2004 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c20 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Học viện tài chính |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.270|b14 |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aKế toán hành chính |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(7): GT.035809-13, GT.036606-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.35809 gtketoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b1|c2|d8 |
---|
910 | |cPhương Thảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036607
|
Kho Giáo trình
|
657.071 G 434/ 04
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
GT.036606
|
Kho Giáo trình
|
657.071 G 434/ 04
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.035813
|
Kho Giáo trình
|
657.071 G 434/ 04
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.035812
|
Kho Giáo trình
|
657.071 G 434/ 04
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.035811
|
Kho Giáo trình
|
657.071 G 434/ 04
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.035810
|
Kho Giáo trình
|
657.071 G 434/ 04
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.035809
|
Kho Giáo trình
|
657.071 G 434/ 04
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|