- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 401.43 ĐC 4961c/ 98
Nhan đề: Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng /
ISBN
|
Giá: 10.800 VNĐ |
DDC
| 401.43 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Lí luận ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(3): XH.024831-3 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xahoi/xh.024831thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17846 |
---|
005 | 202105130915 |
---|
008 | 030213s1998 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.800 VNĐ |
---|
039 | |a20210513091508|bbmvananh|c20200512095142|dbmvananh|y200706061451|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a401.43|bĐC 4961c/ 98|223 ed. |
---|
100 | 0#|aĐỗ, Hữu Châu|eTác giả |
---|
245 | 10|aCơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / |cĐỗ Hữu Châu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | ##|a279 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aLí luận ngôn ngữ |
---|
653 | ##|aTừ vựng |
---|
653 | ##|aNgữ nghĩa |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(3): XH.024831-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/xahoi/xh.024831thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c1|d0 |
---|
910 | |cPhương Thảo|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.024833
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.43 ĐC 4961c/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
XH.024832
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.43 ĐC 4961c/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
XH.024831
|
Ban Khoa học Xã hội
|
401.43 ĐC 4961c/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|