- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 539 NT 8831c/ 05
Nhan đề: Các bài thực tập vật lí hạt nhân đại cương /
ISBN
|
Giá: 20.000 VNĐ |
DDC
| 539 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Triệu Tú |
Nhan đề
| Các bài thực tập vật lí hạt nhân đại cương / Nguyễn Triệu Tú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. : bảng, hình vẽ ; 16 x 24 cm. |
Tóm tắt
| Thống kê số đếm khi ghi nhận bức xạ hạt nhân. Nghiên cứu tương tác của bức xạ gamma với vật chất. Xác định năng lượng của bức xạ gamma bằng phương pháp hấp thụ. Các phương pháp xác định hoạt độ phóng xạ. Đo hoạt động phóng xạ bêta bằng phương pháp tương đối. Phương pháp đo hoạt độ phóng xạ nhỏ |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Vật lí hiện đại |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Thực tập |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(17): GT.007037-53 |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(3): VL.001659-61 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.001659thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13909 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 18697 |
---|
005 | 202012281534 |
---|
008 | 071218p2005####vm#vie## b##001#0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201228153428|bbmvananh|c20200909093406|dbmyen|y200706061452|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | ##|a539|bNT 8831c/ 05|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Triệu Tú|eTác giả |
---|
245 | |aCác bài thực tập vật lí hạt nhân đại cương / |cNguyễn Triệu Tú |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2005 |
---|
300 | ##|a159 tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c16 x 24 cm. |
---|
520 | ##|aThống kê số đếm khi ghi nhận bức xạ hạt nhân. Nghiên cứu tương tác của bức xạ gamma với vật chất. Xác định năng lượng của bức xạ gamma bằng phương pháp hấp thụ. Các phương pháp xác định hoạt độ phóng xạ. Đo hoạt động phóng xạ bêta bằng phương pháp tương đối. Phương pháp đo hoạt độ phóng xạ nhỏ |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aVật lí hiện đại |
---|
653 | 0#|aVật lí |
---|
653 | 0#|aVật lí hạt nhân |
---|
653 | 0#|aThực tập |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(17): GT.007037-53 |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(3): VL.001659-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.001659thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b29|c1|d2 |
---|
910 | |aquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001661
|
Kho Tự nhiên
|
539 NT 8831c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
VL.001660
|
Kho Tự nhiên
|
539 NT 8831c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
VL.001659
|
Kho Tự nhiên
|
539 NT 8831c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.007053
|
Kho Giáo trình
|
539 NT 8831c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.007052
|
Kho Giáo trình
|
539 NT 8831c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.007051
|
Kho Giáo trình
|
539 NT 8831c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.007050
|
Kho Giáo trình
|
539 NT 8831c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.007049
|
Kho Giáo trình
|
539 NT 8831c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.007048
|
Kho Giáo trình
|
539 NT 8831c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.007047
|
Kho Giáo trình
|
539 NT 8831c/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|