- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 539.076 NT 8831b/ 05
Nhan đề: Bài tập vật lí hạt nhân /
ISBN
|
Giá: 31.800 VNĐ |
DDC
| 539.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Triệu Tú |
Nhan đề
| Bài tập vật lí hạt nhân / Nguyễn Triệu Tú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu bài tập và lời giải, đáp số các phần: các lượng tử ánh sáng, cấu tạo nguyên tử và phổ của các nguyên tử dạng hyđrô, tính chất sóng của các hạt, sự lượng tử hoá năng lượng, các tia rơnghen và plasma, các nguyên tử phức tạp, vật lý hạt nhân |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Bải tập |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(37): GT.007054-78, GT.007080-5, GT.007087-8, GT.007090-3 |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(4): VL.001715-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.001715thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13910 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 18698 |
---|
005 | 202012281502 |
---|
008 | 071218p2005####vm#vie## b##001#0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31.800 VNĐ |
---|
039 | |a20201228150221|bbmvananh|c20200929084815|dpvphuong|y200706061452|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | ##|a539.076|bNT 8831b/ 05|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Triệu Tú|eTác giả |
---|
245 | 10|aBài tập vật lí hạt nhân / |cNguyễn Triệu Tú |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2005 |
---|
300 | ##|a266 tr. : |bhình vẽ ; |c16 x 24cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu bài tập và lời giải, đáp số các phần: các lượng tử ánh sáng, cấu tạo nguyên tử và phổ của các nguyên tử dạng hyđrô, tính chất sóng của các hạt, sự lượng tử hoá năng lượng, các tia rơnghen và plasma, các nguyên tử phức tạp, vật lý hạt nhân |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | |aVật lí học hiện đại |
---|
653 | 0#|aVật lí |
---|
653 | 0#|aVật lí hạt nhân |
---|
653 | 0#|aBải tập |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(37): GT.007054-78, GT.007080-5, GT.007087-8, GT.007090-3 |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(4): VL.001715-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.001715thumbimage.jpg |
---|
890 | |a41|b106|c1|d0 |
---|
910 | |aquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001718
|
Kho Tự nhiên
|
539.076 NT 8831b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
2
|
GT.007093
|
Kho Giáo trình
|
539.076 NT 8831b/ 05
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
VL.001717
|
Kho Tự nhiên
|
539.076 NT 8831b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
4
|
VL.001716
|
Kho Tự nhiên
|
539.076 NT 8831b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
5
|
GT.007092
|
Kho Giáo trình
|
539.076 NT 8831b/ 05
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
VL.001715
|
Kho Tự nhiên
|
539.076 NT 8831b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.007091
|
Kho Giáo trình
|
539.076 NT 8831b/ 05
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.007090
|
Kho Giáo trình
|
539.076 NT 8831b/ 05
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.007088
|
Kho Giáo trình
|
539.076 NT 8831b/ 05
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.007087
|
Kho Giáo trình
|
539.076 NT 8831b/ 05
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|