- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 580.71 NT 4433h/ 04
Nhan đề: Hệ sinh thái rừng nhiệt đới = Tropical forest ecosystems /
ISBN
| |
DDC
| 580.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nghĩa Thìn |
Nhan đề
| Hệ sinh thái rừng nhiệt đới = Tropical forest ecosystems / Nguyễn Nghĩa Thìn |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. : ảnh ; 16 x 24cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu phân loại hệ sinh thái rừng. Mối quan hệ và tác động qua lại các yếu tố môi trường và hệ sinh thái rừng, giữa các sinh vật trong cùng hệ sinh thái. Tái sinh, diễn thế hệ sinh thái rừng. Đặc điểm, giá trị của rừng nhiệt đới và vấn đề quản lý, bảo tồn loại rừng này |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ sinh thái--Rừng--Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hệ sinh thái |
Từ khóa tự do
| Rừng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(6): GT.007421, GT.007423, GT.007427, GT.007432, GT.007435-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13915 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18703 |
---|
005 | 202009290848 |
---|
008 | 071217p2004####vm#vie## b##001#0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |b34000 đồng |
---|
039 | |a20200929084856|bpvphuong|c20200907091302|dbmyen|y200706061452|zILIB |
---|
040 | |ea |
---|
041 | |avie |
---|
082 | ##|a580.71|bNT 4433h/ 04 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Nghĩa Thìn|eTác giả |
---|
245 | |aHệ sinh thái rừng nhiệt đới = Tropical forest ecosystems / |cNguyễn Nghĩa Thìn |
---|
260 | ##|aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2004 |
---|
300 | ##|a248 tr. : |bảnh ; |c16 x 24cm. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 244-248 |
---|
520 | ##|aNghiên cứu phân loại hệ sinh thái rừng. Mối quan hệ và tác động qua lại các yếu tố môi trường và hệ sinh thái rừng, giữa các sinh vật trong cùng hệ sinh thái. Tái sinh, diễn thế hệ sinh thái rừng. Đặc điểm, giá trị của rừng nhiệt đới và vấn đề quản lý, bảo tồn loại rừng này |
---|
650 | #4|aHệ sinh thái|xRừng|zViệt Nam |
---|
653 | 0#|aHệ sinh thái |
---|
653 | 0#|aRừng |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(6): GT.007421, GT.007423, GT.007427, GT.007432, GT.007435-6 |
---|
890 | |a6|b48|c1|d0 |
---|
910 | |aquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.007436
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.007435
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.007432
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.007427
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
GT.007423
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.007421
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|