ISBN
|
Giá: 20.000 VNĐ |
DDC
| 491.7 |
Tác giả CN
| Phạm, Trần Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình nghe, nói tiếng nga / Phạm Trần Hùng, Chu Mạnh Hùng, Trịnh Đức Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm Hà nội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 107 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng nga |
Từ khóa tự do
| Nói |
Từ khóa tự do
| Nghe |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đức Thành |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(12): GT.034186-97 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034186nghenoithumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 13924 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 18712 |
---|
005 | 202009030927 |
---|
008 | 710709s2004 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200903092732|bpvtho|c20200707160406|dpvhang|y200706061452|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a491.7|bPH 9361g/05|223 ed. |
---|
100 | |aPhạm, Trần Hùng|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình nghe, nói tiếng nga / |cPhạm Trần Hùng, Chu Mạnh Hùng, Trịnh Đức Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm Hà nội, |c2004 |
---|
300 | |a107 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng nga |
---|
653 | |aNói |
---|
653 | |aNghe |
---|
700 | |aChu, Mạnh Hùng|eTác giả |
---|
700 | |aTrịnh, Đức Thành|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(12): GT.034186-97 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034186nghenoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034197
|
Kho Giáo trình
|
491.7 PH 9361g/05
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
GT.034196
|
Kho Giáo trình
|
491.7 PH 9361g/05
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT.034195
|
Kho Giáo trình
|
491.7 PH 9361g/05
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.034194
|
Kho Giáo trình
|
491.7 PH 9361g/05
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.034193
|
Kho Giáo trình
|
491.7 PH 9361g/05
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.034192
|
Kho Giáo trình
|
491.7 PH 9361g/05
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.034191
|
Kho Giáo trình
|
491.7 PH 9361g/05
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.034190
|
Kho Giáo trình
|
491.7 PH 9361g/05
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
GT.034189
|
Kho Giáo trình
|
491.7 PH 9361g/05
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
GT.034188
|
Kho Giáo trình
|
491.7 PH 9361g/05
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|