- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 909.07 L 698/ 01
Nhan đề: Lịch sử thế giới trung đại /
ISBN
|
Giá: 26800 VNĐ |
DDC
| 909.07 |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới trung đại / Nguyễn Gia Phu,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Trung đại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Gia Phu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn La |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Ánh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đình Hãng |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(30): XH.010529-38, XH.011027-31, XH.035161-75 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(21): QV.003079-99 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/banxahoi/xh.035161thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2815 |
---|
005 | 202304050934 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26800 VNĐ |
---|
039 | |a20230405093450|bpvnhan|c20190313153634|dpvhang|y200706061448|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | 14|a909.07|bL 698/ 01|223 ed. |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới trung đại / |cNguyễn Gia Phu,...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a400 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aLịch sử thế giới |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | ##|aLịch sử thế giới |
---|
653 | ##|aTrung đại |
---|
700 | |aNguyễn, Gia Phu|eTác giả |
---|
700 | ##|aTrần, Văn La|eTác giả |
---|
700 | ##|aNguyễn, Văn Ánh|eTác giả |
---|
700 | ##|aĐỗ, Đình Hãng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(30): XH.010529-38, XH.011027-31, XH.035161-75 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(21): QV.003079-99 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/banxahoi/xh.035161thumbimage.jpg |
---|
890 | |a51|b3|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.035175
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909.07 L 698/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
51
|
|
|
|
2
|
XH.035174
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909.07 L 698/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
50
|
|
|
|
3
|
XH.035173
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909.07 L 698/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
49
|
|
|
|
4
|
XH.035172
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909.07 L 698/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
5
|
XH.035171
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909.07 L 698/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
6
|
XH.035170
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909.07 L 698/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
7
|
XH.035169
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909.07 L 698/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
8
|
XH.035168
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909.07 L 698/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
9
|
XH.035167
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909.07 L 698/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
10
|
XH.035166
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909.07 L 698/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|