• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7021 NS 5629v/ 01
    Nhan đề: Việt sử tiêu án :

ISBN Giá: 34.000 VNĐ
DDC 959.7021
Tác giả CN Ngô, Thời Sĩ
Nhan đề Việt sử tiêu án : (Từ Hồng Bàng đến ngoại thuộc nhà Minh) / Ngô Thời Sĩ; Bản dịch của Hội liên lạc nghiên cứu văn hóa Á Châu
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh Niên, 2001
Mô tả vật lý 350 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử Việt Nam
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Lịch sử Việt Nam
Từ khóa tự do Triều đại
Địa chỉ Ban Khoa học Xã hội(10): XH.009080-4, XH.035021-5
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/banxahoi/xh.035021thumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
0011519
0021
0042847
005202304050837
008030213s2001 b 000 0 vieod
0091 0
020|c34.000 VNĐ
039|a20230405083728|bpvnhan|c20190122162037|dpvnhan|y200706061448|zILIB
040|aVN
0411#|avie
082|a959.7021|bNS 5629v/ 01|223 ed.
1000#|aNgô, Thời Sĩ|eTác giả
24510|aViệt sử tiêu án : |b(Từ Hồng Bàng đến ngoại thuộc nhà Minh) / |cNgô Thời Sĩ; Bản dịch của Hội liên lạc nghiên cứu văn hóa Á Châu
260##|aHà Nội : |bThanh Niên, |c2001
300##|a350 tr. ; |c21 cm.
650|aLịch sử Việt Nam
653##|aLịch sử
653##|aLịch sử Việt Nam
653##|aTriều đại
852|aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.009080-4, XH.035021-5
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/banxahoi/xh.035021thumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d4
910|fG
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 XH.035025 Ban Khoa học Xã hội 959.7021 NS 5629v/ 01 Sách Tiếng Việt 10
2 XH.035024 Ban Khoa học Xã hội 959.7021 NS 5629v/ 01 Sách Tiếng Việt 9
3 XH.035023 Ban Khoa học Xã hội 959.7021 NS 5629v/ 01 Sách Tiếng Việt 8
4 XH.035022 Ban Khoa học Xã hội 959.7021 NS 5629v/ 01 Sách Tiếng Việt 7
5 XH.035021 Ban Khoa học Xã hội 959.7021 NS 5629v/ 01 Sách Tiếng Việt 6
6 XH.009084 Ban Khoa học Xã hội 959.7021 NS 5629v/ 01 Sách Tiếng Việt 5
7 XH.009083 Ban Khoa học Xã hội 959.7021 NS 5629v/ 01 Sách Tiếng Việt 4
8 XH.009082 Ban Khoa học Xã hội 959.7021 NS 5629v/ 01 Sách Tiếng Việt 3
9 XH.009081 Ban Khoa học Xã hội 959.7021 NS 5629v/ 01 Sách Tiếng Việt 2
10 XH.009080 Ban Khoa học Xã hội 959.7021 NS 5629v/ 01 Sách Tiếng Việt 1
Comment