ISBN
| |
DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo Dục, 1999 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ; 19 cm. |
Từ khóa tự do
| Lí luận ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa học |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1564 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2892 |
---|
005 | 202008261359 |
---|
008 | 030213s1999 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |b20.000 đồng |
---|
039 | |a20200826135933|bpvtho|c20170512151756|dbmthuong|y200706061448|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a495.9225|bĐC 146555t/ 99 |
---|
100 | 0#|aĐỗ, Hữu Châu|eTác giả |
---|
245 | 10|aTừ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / |cĐỗ Hữu Châu. |
---|
260 | ##|aH. : |bGiáo Dục, |c1999 |
---|
300 | ##|a310 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | |aLí luận ngôn ngữ |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aTiếng Việt |
---|
653 | ##|aTừ |
---|
653 | ##|aNgữ nghĩa học |
---|
890 | |a0|b0|c1|d5 |
---|
910 | |bN. Đ. Bình|ctrâm|fG |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào