DDC
| 400 |
Nhan đề
| Những vấn đề văn học và ngôn ngữ học |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 450 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Vinh. Khoa Ngữ văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(25): GT.034398-404, GT.034604-21 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34498 nhungvandethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 159 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 712 |
---|
005 | 202209071513 |
---|
008 | 030213s2004 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220907151306|bbmvananh|c20200831145359|dpvtho|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | 14|a400|bN 5769/ 04 |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề văn học và ngôn ngữ học |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2004 |
---|
300 | ##|a450 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Vinh. Khoa Ngữ văn |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 449|b05 |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | ##|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNgữ văn |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(25): GT.034398-404, GT.034604-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34498 nhungvandethumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b1|c1|d3 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034621
|
Kho Giáo trình
|
400 N 5769/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
GT.034620
|
Kho Giáo trình
|
400 N 5769/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
GT.034619
|
Kho Giáo trình
|
400 N 5769/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
GT.034618
|
Kho Giáo trình
|
400 N 5769/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
GT.034617
|
Kho Giáo trình
|
400 N 5769/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
GT.034616
|
Kho Giáo trình
|
400 N 5769/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
GT.034615
|
Kho Giáo trình
|
400 N 5769/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
GT.034614
|
Kho Giáo trình
|
400 N 5769/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
GT.034613
|
Kho Giáo trình
|
400 N 5769/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
GT.034612
|
Kho Giáo trình
|
400 N 5769/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|