- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512 TH 8871đ/ 01
Nhan đề: Đại số đại cương /
ISBN
|
Giá: 21000 VNĐ |
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Trần, Trọng Huệ |
Nhan đề
| Đại số đại cương / Trần Trọng Huệ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Đại học quốc gia Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Môđun |
Từ khóa tự do
| Vành |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số đại cương |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(30): TH.001643-72 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.001643thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2933 |
---|
005 | 202011091432 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 VNĐ |
---|
039 | |a20201109143234|bpvvananh|c20200825092639|dpvquynh|y200706061448|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a512|bTH 8871đ/ 01|223 ed. |
---|
100 | 0#|aTrần, Trọng Huệ|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐại số đại cương / |cTrần Trọng Huệ. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | ##|a258 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Đại học quốc gia Hà Nội |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aMôđun |
---|
653 | |aVành |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aĐại số đại cương |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): TH.001643-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.001643thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b4|c1|d5 |
---|
910 | |bN. Đ. Bình|cquang|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.001672
|
Kho Tự nhiên
|
512 TH 8871đ/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
TH.001671
|
Kho Tự nhiên
|
512 TH 8871đ/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
TH.001669
|
Kho Tự nhiên
|
512 TH 8871đ/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
4
|
TH.001668
|
Kho Tự nhiên
|
512 TH 8871đ/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
5
|
TH.001667
|
Kho Tự nhiên
|
512 TH 8871đ/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
6
|
TH.001666
|
Kho Tự nhiên
|
512 TH 8871đ/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
7
|
TH.001665
|
Kho Tự nhiên
|
512 TH 8871đ/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
8
|
TH.001664
|
Kho Tự nhiên
|
512 TH 8871đ/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
9
|
TH.001663
|
Kho Tự nhiên
|
512 TH 8871đ/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
10
|
TH.001662
|
Kho Tự nhiên
|
512 TH 8871đ/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|