- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 515 NĐ 6319b/ 99
Nhan đề: Bài tập Phép tính vi phân và phép tính tích phân /
ISBN
|
Giá: 22500 VNĐ |
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đoành |
Nhan đề
| Bài tập Phép tính vi phân và phép tính tích phân / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn Tuấn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999 |
Mô tả vật lý
| 297 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Phép tính tích phân |
Từ khóa tự do
| Phép tính vi phân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Doãn Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(41): TH.002563-92, TH.002801-11 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.002563thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2963 |
---|
005 | 202011101550 |
---|
008 | 030213s1999 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 VNĐ |
---|
039 | |a20201110155054|bpvvananh|c20200824101005|dpvquynh|y200706061448|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a515|bNĐ 6319b/ 99|223 ed. |
---|
100 | 0#|aNguyễn, Văn Đoành|eTác giả |
---|
245 | 10|aBài tập Phép tính vi phân và phép tính tích phân / |cNguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn Tuấn. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c1999 |
---|
300 | ##|a297 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | ##|aBài tập |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aPhép tính tích phân |
---|
653 | ##|aPhép tính vi phân |
---|
700 | 0#|aNguyễn, Doãn Tuấn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(41): TH.002563-92, TH.002801-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.002563thumbimage.jpg |
---|
890 | |a41|b5|c1|d0 |
---|
910 | |bN. Đ. Bình|cquang|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.002811
|
Kho Tự nhiên
|
515 NĐ 6319b/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
2
|
TH.002810
|
Kho Tự nhiên
|
515 NĐ 6319b/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
3
|
TH.002809
|
Kho Tự nhiên
|
515 NĐ 6319b/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
4
|
TH.002808
|
Kho Tự nhiên
|
515 NĐ 6319b/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
5
|
TH.002807
|
Kho Tự nhiên
|
515 NĐ 6319b/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
6
|
TH.002806
|
Kho Tự nhiên
|
515 NĐ 6319b/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
7
|
TH.002805
|
Kho Tự nhiên
|
515 NĐ 6319b/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
8
|
TH.002804
|
Kho Tự nhiên
|
515 NĐ 6319b/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
34
|
|
|
|
9
|
TH.002803
|
Kho Tự nhiên
|
515 NĐ 6319b/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
33
|
|
|
|
10
|
TH.002802
|
Kho Tự nhiên
|
515 NĐ 6319b/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|