- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 519.076 ĐT 3671b/ 01
Nhan đề: Bài tập xác suất :
ISBN
|
Giá: 92000 VNĐ |
DDC
| 519.076 |
Tác giả CN
| Đặng, Hùng Thắng |
Nhan đề
| Bài tập xác suất : (Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng) / Đặng Hùng Thắng. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(15): TH.000280-92, TH.002928-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/th/th.000280baitapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1650 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2992 |
---|
005 | 202011110835 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92000 VNĐ |
---|
039 | |a20201111083521|bpvnhan|c20201103143627|dpvhang|y200706061448|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.076|bĐT 3671b/ 01|223 ed. |
---|
100 | 0#|aĐặng, Hùng Thắng|eTác giả |
---|
245 | 10|aBài tập xác suất : |b(Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng) / |cĐặng Hùng Thắng. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a143 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | ##|aBài tập |
---|
653 | ##|aXác suất |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(15): TH.000280-92, TH.002928-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/th/th.000280baitapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c1|d9 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.002929
|
Kho Tự nhiên
|
519.076 ĐT 3671b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
TH.002928
|
Kho Tự nhiên
|
519.076 ĐT 3671b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
TH.000292
|
Kho Tự nhiên
|
519.076 ĐT 3671b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
TH.000291
|
Kho Tự nhiên
|
519.076 ĐT 3671b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
TH.000290
|
Kho Tự nhiên
|
519.076 ĐT 3671b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
TH.000289
|
Kho Tự nhiên
|
519.076 ĐT 3671b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
TH.000288
|
Kho Tự nhiên
|
519.076 ĐT 3671b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
TH.000287
|
Kho Tự nhiên
|
519.076 ĐT 3671b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
TH.000286
|
Kho Tự nhiên
|
519.076 ĐT 3671b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
TH.000285
|
Kho Tự nhiên
|
519.076 ĐT 3671b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|