- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 541.22 NĐ 274ư/ 99
Nhan đề: Ứng dụng một số phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử /
ISBN
|
Giá: 31000 VNĐ |
DDC
| 541.22 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Đĩnh |
Nhan đề
| Ứng dụng một số phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử / Nguyễn Hữu Đĩnh, Trần Thị Đà. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1999 |
Mô tả vật lý
| 352 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Hoá lí |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc phân tử |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Đà |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(21): GT.041150-6, GT.045279-92 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.041150ungdungthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1662 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3012 |
---|
005 | 202203171613 |
---|
008 | 030213s1999 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000 VNĐ |
---|
039 | |a20220317161328|bpvnhan|c20210128094643|dpvhang|y200706061448|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a541.22|bNĐ 274ư/ 99|223 ed. |
---|
100 | 0#|aNguyễn, Hữu Đĩnh|eTác giả |
---|
245 | 10|aỨng dụng một số phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử / |cNguyễn Hữu Đĩnh, Trần Thị Đà. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1999 |
---|
300 | ##|a352 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | ##|aHoá lí |
---|
653 | ##|aCấu trúc phân tử |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
700 | 0#|aTrần, Thị Đà|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(21): GT.041150-6, GT.045279-92 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.041150ungdungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b57|c1|d3 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045292
|
Kho Giáo trình
|
541.22 NĐ 274ư/ 99
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
GT.045291
|
Kho Giáo trình
|
541.22 NĐ 274ư/ 99
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
GT.045290
|
Kho Giáo trình
|
541.22 NĐ 274ư/ 99
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
GT.045289
|
Kho Giáo trình
|
541.22 NĐ 274ư/ 99
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
GT.045288
|
Kho Giáo trình
|
541.22 NĐ 274ư/ 99
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
GT.045287
|
Kho Giáo trình
|
541.22 NĐ 274ư/ 99
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
GT.045285
|
Kho Giáo trình
|
541.22 NĐ 274ư/ 99
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.045284
|
Kho Giáo trình
|
541.22 NĐ 274ư/ 99
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.045282
|
Kho Giáo trình
|
541.22 NĐ 274ư/ 99
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.045281
|
Kho Giáo trình
|
541.22 NĐ 274ư/ 99
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|