- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 547 ĐT 1291h/ 01
Nhan đề: Hóa học hữu cơ /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1675 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3036 |
---|
005 | 202203151450 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |b24.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220315145031|bpvvananh|c20200821163503|dpvvananh|y200706061448|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a547|bĐT 1291h/ 01|223 ed. |
---|
100 | 0#|aĐặng, Như Tại|eTác giả |
---|
245 | 10|aHóa học hữu cơ / |cGS.TSKH Đặng Như Tại, GS.TS Trần Quốc Sơn. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | ##|a299 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHóa học hữu cơ |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
700 | 0#|aTrần, Quốc Sơn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(24): GT.044594-617 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt. hóa học/gt.044594thumbimage.jpg |
---|
890 | |a24|b33|c1|d11 |
---|
910 | |bN. Đ. Bình|ctrâm|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.044616
|
Kho Giáo trình
|
547 ĐT 1291h/ 01
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
GT.044615
|
Kho Giáo trình
|
547 ĐT 1291h/ 01
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.044614
|
Kho Giáo trình
|
547 ĐT 1291h/ 01
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
GT.044613
|
Kho Giáo trình
|
547 ĐT 1291h/ 01
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
GT.044612
|
Kho Giáo trình
|
547 ĐT 1291h/ 01
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
GT.044611
|
Kho Giáo trình
|
547 ĐT 1291h/ 01
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
GT.044610
|
Kho Giáo trình
|
547 ĐT 1291h/ 01
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.044609
|
Kho Giáo trình
|
547 ĐT 1291h/ 01
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
GT.044608
|
Kho Giáo trình
|
547 ĐT 1291h/ 01
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
GT.044607
|
Kho Giáo trình
|
547 ĐT 1291h/ 01
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|