- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.163 TC 192(2)c/ 00
Nhan đề: Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch :
DDC
| 338.163 |
Tác giả CN
| Trần Văn Chương |
Nhan đề
| Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch : Tập 2 / Trần Văn Chương. |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá Dân tộc, 2000 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ; 19 cm. |
Từ khóa tự do
| Chế biến |
Từ khóa tự do
| Thu hoạch |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nông Lâm Ngư |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(20): NLN.000923-42 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 19666 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24680 |
---|
008 | 030213s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160706175105|badmin|c200706201025|dILIB|y200706061453|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a338.163|bTC 192(2)c/ 00 |
---|
100 | 0#|aTrần Văn Chương|eTác giả |
---|
245 | 10|aCông nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch : |bTập 2 / |cTrần Văn Chương. |
---|
260 | ##|aH. : |bVăn hoá Dân tộc, |c2000 |
---|
300 | ##|a96 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | |aChế biến |
---|
653 | |aThu hoạch |
---|
653 | ##|aNông nghiệp |
---|
653 | ##|aNông Lâm Ngư |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(20): NLN.000923-42 |
---|
890 | |a20|b0|c2|d11 |
---|
910 | |cNguyễn Lê Quang|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.000942
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
338.163 TC 192(2)c/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
NLN.000941
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
338.163 TC 192(2)c/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
NLN.000940
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
338.163 TC 192(2)c/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
NLN.000939
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
338.163 TC 192(2)c/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
NLN.000938
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
338.163 TC 192(2)c/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
NLN.000937
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
338.163 TC 192(2)c/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
NLN.000936
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
338.163 TC 192(2)c/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
NLN.000935
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
338.163 TC 192(2)c/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
NLN.000934
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
338.163 TC 192(2)c/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
NLN.000933
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
338.163 TC 192(2)c/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|