- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 639.3 NL 421k/ 02
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi ếch, cua, ba ba, nhím, trăn /
DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Ngô Trọng Lư |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi ếch, cua, ba ba, nhím, trăn / Ngô Trọng Lư. |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Ếch |
Từ khóa tự do
| Cua |
Từ khóa tự do
| Ba Ba |
Từ khóa tự do
| Nhím |
Từ khóa tự do
| Trăn |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(4): NLN.000519-22 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 19822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24838 |
---|
008 | 030328s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160706175327|badmin|c200706201025|dILIB|y200706061453|zILIB |
---|
082 | |a639.3|bNL 421k/ 02 |
---|
100 | |aNgô Trọng Lư|eTác giả |
---|
245 | 10|aKỹ thuật nuôi ếch, cua, ba ba, nhím, trăn / |cNgô Trọng Lư. |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | ##|aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2002 |
---|
300 | ##|a123 tr. ; |c19 cm |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aẾch |
---|
653 | |aCua |
---|
653 | |aBa Ba |
---|
653 | |aNhím |
---|
653 | |aTrăn |
---|
653 | ##|aNông lâm ngư |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(4): NLN.000519-22 |
---|
890 | |a4|b0|c1|d0 |
---|
910 | |cThế Hoa |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.000522
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.3 NL 421k/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
NLN.000521
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.3 NL 421k/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
NLN.000520
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.3 NL 421k/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
NLN.000519
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.3 NL 421k/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|