- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 DL 312k/ 01
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt /
DDC
| 639.31 |
Tác giả CN
| Dương Tấn Lộc |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt / Dương Tấn Lộc. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2001 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Nuôi trồng thuỷ sản |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Tác giả(bs) CN
| |
Tác giả(bs) CN
| |
Tác giả(bs) CN
| |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(4): NLN.001851-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 19839 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24855 |
---|
008 | 030328s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160706175342|badmin|c200910191430|dILIB|y200706061453|zILIB |
---|
082 | |a639.31|bDL 312k/ 01 |
---|
100 | |aDương Tấn Lộc|eTác giả |
---|
245 | 10|aKỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt / |cDương Tấn Lộc. |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |c2001 |
---|
300 | ##|a83 tr. ; |c19 cm |
---|
653 | |aNuôi trồng thuỷ sản |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | ##|aNông lâm ngư |
---|
700 | |eTác giả |
---|
700 | |eTác giả |
---|
700 | |eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(4): NLN.001851-4 |
---|
890 | |a4|b0|c1|d5 |
---|
910 | |cThế Hoa |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.001854
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.31 DL 312k/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
NLN.001853
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.31 DL 312k/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
NLN.001852
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.31 DL 312k/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
NLN.001851
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.31 DL 312k/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|