- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 530.71 V 137(III.1)/ 01
Nhan đề: Vật lí đại cương :.
ISBN
|
Giá: 12800 VNĐ |
DDC
| 530.71 |
Nhan đề
| Vật lí đại cương :. Sách dùng cho các trường kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình,...[và những người khác]Tập 3, Phần 1, Quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân. : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lí hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Vật lí nguyên tử |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Băng Sương |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Phú An |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Tăng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(29): GT.040969-97 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.040969vatlythumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3429 |
---|
005 | 202101271559 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12800 VNĐ |
---|
039 | |a20210127155929|bpvhang|c20210127101211|dpvhang|y200706061448|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.71|bV 137(III.1)/ 01|223 ed. |
---|
245 | 10|aVật lí đại cương :. |nTập 3, Phần 1, |pQuang học vật lí nguyên tử và hạt nhân. : |bSách dùng cho các trường kỹ thuật công nghiệp / |cLương Duyên Bình,...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần 3 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a244 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | ##|aQuang học |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aVật lí hạt nhân |
---|
653 | ##|aVật lí nguyên tử |
---|
700 | |aLương, Duyên Bình|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Băng Sương|eTác giả |
---|
700 | |aNgô, Phú An|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Tăng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(29): GT.040969-97 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.040969vatlythumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b2|c2|d6 |
---|
910 | |bN. L. Quang|cB. T. Thu|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040997
|
Kho Giáo trình
|
530.71 V 137(III.1)/ 01
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.040996
|
Kho Giáo trình
|
530.71 V 137(III.1)/ 01
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.040995
|
Kho Giáo trình
|
530.71 V 137(III.1)/ 01
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.040994
|
Kho Giáo trình
|
530.71 V 137(III.1)/ 01
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.040993
|
Kho Giáo trình
|
530.71 V 137(III.1)/ 01
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.040992
|
Kho Giáo trình
|
530.71 V 137(III.1)/ 01
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.040991
|
Kho Giáo trình
|
530.71 V 137(III.1)/ 01
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.040990
|
Kho Giáo trình
|
530.71 V 137(III.1)/ 01
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.040989
|
Kho Giáo trình
|
530.71 V 137(III.1)/ 01
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.040988
|
Kho Giáo trình
|
530.71 V 137(III.1)/ 01
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|