- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.76 LB 274(3)b/ 01
Nhan đề: Bài tập vật lí đại cương :.
ISBN
|
Giá: 12000 VNĐ |
DDC
| 530.76 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương :. Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình.Quang học - Vật lí lượng tử :, Tập 3 : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Vật lí lượng tử |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(29): GT.041049-77 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.041049baitapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2043 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3432 |
---|
005 | 202203160841 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20220316084156|bbmvananh|c20210128085124|dpvhang|y200706061448|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.76|bLB 274(3)b/ 01|223 ed. |
---|
100 | 0#|aLương, Duyên Bình|eTác giả |
---|
245 | 10|aBài tập vật lí đại cương :. |nQuang học - Vật lí lượng tử :, |pTập 3 : |bDùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / |cLương Duyên Bình. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a212 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | ##|aQuang học |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aBài tập |
---|
653 | ##|aVật lí lượng tử |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(29): GT.041049-77 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.041049baitapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b1|c2|d2 |
---|
910 | |bNguyễn Lê Quang|ctrâm|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041077
|
Kho Giáo trình
|
530.76 LB 274(3)b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.041076
|
Kho Giáo trình
|
530.76 LB 274(3)b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.041075
|
Kho Giáo trình
|
530.76 LB 274(3)b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.041074
|
Kho Giáo trình
|
530.76 LB 274(3)b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.041073
|
Kho Giáo trình
|
530.76 LB 274(3)b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.041072
|
Kho Giáo trình
|
530.76 LB 274(3)b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.041071
|
Kho Giáo trình
|
530.76 LB 274(3)b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.041070
|
Kho Giáo trình
|
530.76 LB 274(3)b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.041069
|
Kho Giáo trình
|
530.76 LB 274(3)b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.041068
|
Kho Giáo trình
|
530.76 LB 274(3)b/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|