- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 530 C 6521/ 00
Nhan đề: Cơ học 1 /
ISBN
| |
DDC
| 530 |
Nhan đề
| Cơ học 1 / Năm thứ nhất MPSI - PCSI PTSIJean - Marie Brébec, Philippe Denèvé; Ng.d.: Lê Băng Sương,...[và những người khác] : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí học |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Tác giả(bs) CN
| Brébec, Jean - Marie |
Tác giả(bs) CN
| Denèvé, Philippe |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Băng Sương |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(30): VL.000243-72 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.000243thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2048 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3437 |
---|
005 | 202012160937 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |b32000 VNĐ |
---|
039 | |a20201216093720|bpvvananh|c20160706095117|dadmin|y200706061448|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a530|bC 6521/ 00|223 ed. |
---|
245 | 10|aCơ học 1 / |cJean - Marie Brébec, Philippe Denèvé; Ng.d.: Lê Băng Sương,...[và những người khác] : |bNăm thứ nhất MPSI - PCSI PTSI |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a175 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí học |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aCơ học |
---|
653 | ##|aĐộng lực học |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie|eTác giả |
---|
700 | |aDenèvé, Philippe|eTác giả |
---|
700 | 0#|aLê, Băng Sương|eNg.d. |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): VL.000243-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.000243thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b11|c1|d1 |
---|
910 | |bN. L. Quang|ctrâm|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000272
|
Kho Tự nhiên
|
530 C 6521/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
VL.000271
|
Kho Tự nhiên
|
530 C 6521/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
VL.000270
|
Kho Tự nhiên
|
530 C 6521/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
VL.000269
|
Kho Tự nhiên
|
530 C 6521/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
VL.000268
|
Kho Tự nhiên
|
530 C 6521/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
VL.000267
|
Kho Tự nhiên
|
530 C 6521/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
VL.000266
|
Kho Tự nhiên
|
530 C 6521/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
8
|
VL.000265
|
Kho Tự nhiên
|
530 C 6521/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
VL.000264
|
Kho Tự nhiên
|
530 C 6521/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
VL.000263
|
Kho Tự nhiên
|
530 C 6521/ 00
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|