DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Lan Hiền |
Nhan đề
| W-shape và S-shape / Lê Thị Lan Hiền |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2006 |
Mô tả vật lý
| 34 tr. ; 20 x 27 cm. |
Phụ chú
| Giải tích, Mã số: 60.46.01. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Luận văn Thạc sĩ |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Khắc Cư |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(2): LA.003940-1 |
Tệp tin điện tử
| SERVER01http://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=2472 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20566 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 25600 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160706190758|badmin|c201004260859|dILIB|y200706061453|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a515|bLH 6335w/ 06 |
---|
100 | 1#|aLê, Thị Lan Hiền|eTác giả |
---|
245 | 10|aW-shape và S-shape / |cLê Thị Lan Hiền |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2006 |
---|
300 | ##|a34 tr. ; |c20 x 27 cm.|eThu qua USB |
---|
500 | ##|aGiải tích, Mã số: 60.46.01. |
---|
502 | ##|aLuận văn Thạc sĩ Toán học -- Trường Đại học Vinh |
---|
650 | #4|aGiải tích |
---|
653 | ##|aGiải tích |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aLuận văn Thạc sĩ |
---|
700 | 1#|aTạ, Khắc Cư|cTS.|eNg.hd. |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(2): LA.003940-1 |
---|
856 | |fDữ liệu toàn văn|nSERVER01|uhttp://Server01/opac/search/viewdigital.asp?id=2472 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
910 | |cD.Nga |
---|
922 | |aKhoa Sau Đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.003941
|
Kho Luận Án
|
515 LH 6335w/ 06
|
Luận văn, Luận án
|
2
|
|
|
|
2
|
LA.003940
|
Kho Luận Án
|
515 LH 6335w/ 06
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|