|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3491 |
---|
005 | 202102240816 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000 VND |
---|
039 | |a20210224081655|bpvhang|c20210223153722|dpvhang|y200706061448|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.82|bNH 268(1)c/ 01|223 ed. |
---|
100 | 0#|aNguyễn, Trọng Hiệp|eTác giả |
---|
245 | 10|aChi tiết máy :. |nTập 1 / |cNguyễn Trọng Hiệp. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a212 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aChi tiết máy |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(3): VL.004075-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/vl/vl.004075chitietmaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
910 | |fG |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004077
|
Kho Tự nhiên
|
621.82 NH 268(1)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.004076
|
Kho Tự nhiên
|
621.82 NH 268(1)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.004075
|
Kho Tự nhiên
|
621.82 NH 268(1)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào