- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 372 VA 118đ/ 06
Nhan đề: Đánh giá kết quả học tập ở tiểu học :
DDC
| 372 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Phương Anh |
Nhan đề
| Đánh giá kết quả học tập ở tiểu học : (Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học) / Vũ Thị Phương Anh, Hoàng Thị Tuyết. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ; 29 cm. |
Tùng thư
| Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Đánh giá |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Tuyết |
Địa chỉ
| Kho Giáo dục(20): GD.000120-32, GD.002987-93 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gd/gd.000120danhgiathumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20997 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26034 |
---|
005 | 202009080959 |
---|
008 | 030213s2006 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200908095954|bpvhang|c20200722091335|dpvhang|y200706061453|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372|bVA 118đ/ 06|223 ed. |
---|
100 | |aVũ, Thị Phương Anh|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐánh giá kết quả học tập ở tiểu học : |b(Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học) / |cVũ Thị Phương Anh, Hoàng Thị Tuyết. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2006 |
---|
300 | ##|a112 tr. ; |c29 cm. |
---|
490 | |aDự án phát triển giáo viên tiểu học |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | ##|aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | ##|aĐánh giá |
---|
700 | |aHoàng, Thị Tuyết|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo dục|j(20): GD.000120-32, GD.002987-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gd/gd.000120danhgiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GD.002993
|
Kho Giáo dục
|
372 VA 118đ/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
GD.002992
|
Kho Giáo dục
|
372 VA 118đ/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
GD.002991
|
Kho Giáo dục
|
372 VA 118đ/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
GD.002990
|
Kho Giáo dục
|
372 VA 118đ/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
GD.002989
|
Kho Giáo dục
|
372 VA 118đ/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
GD.002988
|
Kho Giáo dục
|
372 VA 118đ/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
GD.002987
|
Kho Giáo dục
|
372 VA 118đ/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
GD.000132
|
Kho Giáo dục
|
372 VA 118đ/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
GD.000131
|
Kho Giáo dục
|
372 VA 118đ/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
GD.000130
|
Kho Giáo dục
|
372 VA 118đ/ 06
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|