- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.3071 ĐĐ 211k/ 01
Nhan đề: Kĩ thuật điện :
ISBN
|
Giá: 17000 VNĐ |
DDC
| 621.3071 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Đào |
Nhan đề
| Kĩ thuật điện : Đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài liệu |
Từ khóa tự do
| Kí thuật điện |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Doanh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(18): GT.041372-8, GT.041654-64 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.41372 kithuatdienthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2102 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3500 |
---|
005 | 202101280846 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |a20210128084600|bpvnhan|c20160706095142|dadmin|y200706061448|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.3071|bĐĐ 211k/ 01|223 ed. |
---|
100 | 0|aĐặng, Văn Đào|eChủ biên |
---|
245 | 10|aKĩ thuật điện : |bĐã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / |cĐặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a188 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 185|b04 |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aTài liệu |
---|
653 | ##|aKí thuật điện |
---|
700 | 0#|aLê, Văn Doanh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(18): GT.041372-8, GT.041654-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.41372 kithuatdienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b0|c1|d0 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041664
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 ĐĐ 211k/ 01
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.041663
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 ĐĐ 211k/ 01
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.041662
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 ĐĐ 211k/ 01
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.041661
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 ĐĐ 211k/ 01
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.041660
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 ĐĐ 211k/ 01
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.041659
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 ĐĐ 211k/ 01
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.041658
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 ĐĐ 211k/ 01
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.041657
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 ĐĐ 211k/ 01
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.041656
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 ĐĐ 211k/ 01
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.041655
|
Kho Giáo trình
|
621.3071 ĐĐ 211k/ 01
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|