- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 NT 3671(2)k/ 98
Nhan đề: Kĩ thuật chuyển mạch số :.
ISBN
|
Giá: 18500 VNĐ |
DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thắng |
Nhan đề
| Kĩ thuật chuyển mạch số :. Chủ biên: Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn.Tập 2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Chuyển mạch số |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật vô tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Anh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tất Đắc |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(27): VL.004589-600, VL.006014-28 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.004589thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3512 |
---|
005 | 202103011010 |
---|
008 | 030213s1998 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18500 VNĐ |
---|
039 | |a20210301100957|bpvvananh|c20160706095147|dadmin|y200706061448|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3815|bNT 3671(2)k/ 98|223 ed. |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Thắng|eChủ biên |
---|
245 | 10|aKĩ thuật chuyển mạch số :. |nTập 2 / |cChủ biên: Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1998 |
---|
300 | ##|a255 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aChuyển mạch số |
---|
653 | ##|aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aKĩ thuật vô tuyến |
---|
700 | |aĐặng, Anh Sơn|eTác giả |
---|
700 | 0#|aNguyễn, Tất Đắc|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(27): VL.004589-600, VL.006014-28 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.004589thumbimage.jpg |
---|
890 | |a27|b0|c1|d2 |
---|
910 | |bN. L. Quang|ctrâm|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.006028
|
Kho Tự nhiên
|
621.3815 NT 3671(2)k/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
2
|
VL.006027
|
Kho Tự nhiên
|
621.3815 NT 3671(2)k/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
3
|
VL.006026
|
Kho Tự nhiên
|
621.3815 NT 3671(2)k/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
4
|
VL.006025
|
Kho Tự nhiên
|
621.3815 NT 3671(2)k/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
5
|
VL.006024
|
Kho Tự nhiên
|
621.3815 NT 3671(2)k/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
6
|
VL.006023
|
Kho Tự nhiên
|
621.3815 NT 3671(2)k/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
7
|
VL.006022
|
Kho Tự nhiên
|
621.3815 NT 3671(2)k/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
8
|
VL.006021
|
Kho Tự nhiên
|
621.3815 NT 3671(2)k/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
9
|
VL.006020
|
Kho Tự nhiên
|
621.3815 NT 3671(2)k/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
10
|
VL.006019
|
Kho Tự nhiên
|
621.3815 NT 3671(2)k/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|