- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 590 Đ 316(1)/ 99
Nhan đề: Động vật 1 /
ISBN
|
Giá: 17000 VND |
DDC
| 590 |
Nhan đề
| Động vật 1 / Biên dịch: Trần Thị Nguyệt Thu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999 |
Mô tả vật lý
| 233 tr. ; 19 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Động vật học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Nguyệt Thu |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(9): SH.001039-41, SH.002047-52 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/sh/sh.1039 dongvatthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3556 |
---|
005 | 202104050822 |
---|
008 | 030213s1999 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VND |
---|
039 | |a20210405082237|bpvhang|c20160706095203|dadmin|y200706061448|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a590|bĐ 316(1)/ 99|223 ed. |
---|
245 | 10|aĐộng vật 1 / |cBiên dịch: Trần Thị Nguyệt Thu. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c1999 |
---|
300 | ##|a233 tr. ; |c19 cm. |
---|
490 | |aBộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | ##|aĐộng vật học |
---|
700 | 0#|aTrần, Thị Nguyệt Thu|eBiên dịch |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(9): SH.001039-41, SH.002047-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/sh/sh.1039 dongvatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c1|d1 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SH.002052
|
Kho Tự nhiên
|
590 Đ 316(1)/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
SH.002051
|
Kho Tự nhiên
|
590 Đ 316(1)/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
SH.002050
|
Kho Tự nhiên
|
590 Đ 316(1)/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
SH.002049
|
Kho Tự nhiên
|
590 Đ 316(1)/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
SH.002048
|
Kho Tự nhiên
|
590 Đ 316(1)/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
SH.002047
|
Kho Tự nhiên
|
590 Đ 316(1)/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
SH.001041
|
Kho Tự nhiên
|
590 Đ 316(1)/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
SH.001040
|
Kho Tự nhiên
|
590 Đ 316(1)/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
SH.001039
|
Kho Tự nhiên
|
590 Đ 316(1)/ 99
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|