- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 810.71 NM 2778/ 00
Nhan đề: Giáo trình lịch sử văn học Việt Nam 1930-1945 /
ISBN
|
Giá: 18.000 VNĐ |
DDC
| 810.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Mạnh |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử văn học Việt Nam 1930-1945 / Nguyễn Đăng Mạnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(9): GT.034355-62, GT.050924 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34355 gtlichsuvanhocthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2175 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3591 |
---|
005 | 202009041425 |
---|
008 | 030213s2000 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200904142536|bpvtho|c20200707155951|dpvnhan|y200706061448|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | 14|a810.71|bNM 2778/ 00|223 ed. |
---|
100 | 0#|aNguyễn, Đăng Mạnh|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử văn học Việt Nam 1930-1945 / |cNguyễn Đăng Mạnh. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2000 |
---|
300 | ##|a208 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử văn học Việt Nam |
---|
653 | ##|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNghiên cứu văn học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(9): GT.034355-62, GT.050924 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34355 gtlichsuvanhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c1|d3 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050924
|
Kho Giáo trình
|
810.71 NM 2778/ 00
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.034362
|
Kho Giáo trình
|
810.71 NM 2778/ 00
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.034361
|
Kho Giáo trình
|
810.71 NM 2778/ 00
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.034360
|
Kho Giáo trình
|
810.71 NM 2778/ 00
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.034359
|
Kho Giáo trình
|
810.71 NM 2778/ 00
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.034358
|
Kho Giáo trình
|
810.71 NM 2778/ 00
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.034357
|
Kho Giáo trình
|
810.71 NM 2778/ 00
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.034356
|
Kho Giáo trình
|
810.71 NM 2778/ 00
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.034355
|
Kho Giáo trình
|
810.71 NM 2778/ 00
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|