- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 373 HT 3671c/ 01
Nhan đề: Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông /
ISBN
|
Giá: 4.000 VNĐ |
DDC
| 373 |
Tác giả CN
| Hà, Nhật Thăng |
Nhan đề
| Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông / Chủ biên: PGS.TS.Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 71 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp sư phạm |
Từ khóa tự do
| GIáo dục học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kỷ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Dục Quang |
Địa chỉ
| Kho Giáo dục(8): GD.000549-56 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách xh/giáo dục/gd.000549 congtacgiaovienthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3664 |
---|
005 | 202007150903 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200715090341|bpvvananh|c20160706095230|dadmin|y200706061448|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a373|bHT 3671c/ 01|223 ed. |
---|
100 | |aHà, Nhật Thăng|eChủ biên |
---|
245 | 10|aCông tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông / |cChủ biên: PGS.TS.Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a71 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | ##|aPhương pháp sư phạm |
---|
653 | ##|aGIáo dục học |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kỷ|eTác giả |
---|
700 | 0#|aNguyễn, Dục Quang|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo dục|j(8): GD.000549-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách xh/giáo dục/gd.000549 congtacgiaovienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c2|d8 |
---|
910 | |bThảo|ctrâm|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GD.000556
|
Kho Giáo dục
|
373 HT 3671c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
GD.000555
|
Kho Giáo dục
|
373 HT 3671c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
GD.000554
|
Kho Giáo dục
|
373 HT 3671c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
GD.000553
|
Kho Giáo dục
|
373 HT 3671c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
GD.000552
|
Kho Giáo dục
|
373 HT 3671c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
GD.000551
|
Kho Giáo dục
|
373 HT 3671c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
GD.000550
|
Kho Giáo dục
|
373 HT 3671c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
GD.000549
|
Kho Giáo dục
|
373 HT 3671c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|