- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515.8 NĐ 274h/ 99
Nhan đề: Hàm số biến số thực (Cơ sở giải tích hiện đại) :
ISBN
|
Giá: 15600 VNĐ |
DDC
| 515.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Định |
Nhan đề
| Hàm số biến số thực (Cơ sở giải tích hiện đại) : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học / Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Quảng Nam : Giáo Dục, 1999 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Hàm số thực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(30): GT.039257-86 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2282 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3728 |
---|
005 | 202101200948 |
---|
008 | 030213s1999 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15600 VNĐ |
---|
039 | |a20210120094838|bpvnhan|c20210119144659|dpvnhan|y200706061448|zILIB |
---|
041 | 1#|avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a515.8|bNĐ 274h/ 99|223 ed. |
---|
100 | 0#|aNguyễn, Định|eTác giả |
---|
245 | 10|aHàm số biến số thực (Cơ sở giải tích hiện đại) : |bGiáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học / |cNguyễn Định, Nguyễn Hoàng |
---|
260 | ##|aQuảng Nam : |bGiáo Dục, |c1999 |
---|
300 | ##|a300 tr. ; |c20 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 297|b15 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiải tích |
---|
653 | ##|aToán cao cấp |
---|
653 | ##|aHàm số thực |
---|
700 | 0#|aNguyễn, Hoàng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(30): GT.039257-86 |
---|
890 | |a30|b2|c1|d4 |
---|
910 | |bThảo|ctrâm|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.039286
|
Kho Giáo trình
|
515.8 NĐ 274h/ 99
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.039285
|
Kho Giáo trình
|
515.8 NĐ 274h/ 99
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.039284
|
Kho Giáo trình
|
515.8 NĐ 274h/ 99
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.039283
|
Kho Giáo trình
|
515.8 NĐ 274h/ 99
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.039282
|
Kho Giáo trình
|
515.8 NĐ 274h/ 99
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.039281
|
Kho Giáo trình
|
515.8 NĐ 274h/ 99
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.039280
|
Kho Giáo trình
|
515.8 NĐ 274h/ 99
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.039279
|
Kho Giáo trình
|
515.8 NĐ 274h/ 99
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.039278
|
Kho Giáo trình
|
515.8 NĐ 274h/ 99
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.039277
|
Kho Giáo trình
|
515.8 NĐ 274h/ 99
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|