- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 TN 229(2)h/ 01
Nhan đề: Hệ thống viễn thông :.
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3729 |
---|
005 | 202103120839 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VND |
---|
039 | |a20210312083953|bpvhang|c20160706095251|dadmin|y200706061448|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.382|bTN 229(2)h/ 01|223 ed. |
---|
100 | 0#|aThái, Hồng Nhị|eTác giả |
---|
245 | 10|aHệ thống viễn thông :. |nTập 2 / |cThái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a224 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aViễn thông |
---|
700 | 0#|aPhạm, Minh Việt|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(8): VL.005004-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/vl/vl.005004hethongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c1|d1 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005011
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 TN 229(2)h/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
VL.005010
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 TN 229(2)h/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
VL.005009
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 TN 229(2)h/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
VL.005008
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 TN 229(2)h/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
VL.005007
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 TN 229(2)h/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
VL.005006
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 TN 229(2)h/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
VL.005005
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 TN 229(2)h/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
VL.005004
|
Kho Tự nhiên
|
621.382 TN 229(2)h/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|