- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 NT 393/ 01
Nhan đề: Nguyễn Tuân về tác gia và tác phẩm /
DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Nguyễn Tuân về tác gia và tác phẩm / Biên soạn: Tôn Thảo Miên. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 599 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Tuân |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thảo Miên |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(8): XH.018059-66 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(2): QV.005888-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/xh.018059nguyentraithumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3771 |
---|
005 | 202101211542 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210121154242|bbmvananh|c20191111104625|dpvhang|y200706061448|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.9223|bNT 393/ 01|223 ed. |
---|
245 | 10|aNguyễn Tuân về tác gia và tác phẩm / |cBiên soạn: Tôn Thảo Miên. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001 |
---|
300 | ##|a599 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aNguyễn Tuân |
---|
653 | ##|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | ##|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | ##|aTác phẩm |
---|
700 | 0#|aTôn, Thảo Miên|eBiên soạn |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(8): XH.018059-66 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(2): QV.005888-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/xh.018059nguyentraithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d3 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.005889
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
895.9223 NT 393/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
QV.005888
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
895.9223 NT 393/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.018066
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NT 393/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.018065
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NT 393/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.018064
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NT 393/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.018063
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NT 393/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.018062
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NT 393/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.018061
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NT 393/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.018060
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NT 393/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.018059
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NT 393/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|