- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9228 NT 547t/ 01
Nhan đề: Tiếng Việt thực hành /
ISBN
|
Giá: 19.600 VNĐ |
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiệp |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(3): GT.034436-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34436 tiengvietthuchanhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2328 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3779 |
---|
005 | 202009040814 |
---|
008 | 030213s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.600 VNĐ |
---|
039 | |a20200904081416|bpvtho|c20200707151310|dpvnhan|y200706061448|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a495.9228|bNT 547t/ 01|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Thuyết|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành / |cNguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 6 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | ##|a276 tr. ; |c19 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 275-276|b16 |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aTiếng Việt thực hành |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Hiệp|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(3): GT.034436-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34436 tiengvietthuchanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034438
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 NT 547t/ 01
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
GT.034437
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 NT 547t/ 01
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT.034436
|
Kho Giáo trình
|
495.9228 NT 547t/ 01
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|