- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9225 ĐL 7193b/ 05
Nhan đề: Bài tập ngữ pháp tiếng Việt /
ISBN
|
Giá: 39.500 VNĐ |
DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Kim Liên |
Nhan đề
| Bài tập ngữ pháp tiếng Việt / Đỗ Thị Kim Liên |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 461 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(35): GT.002319-20, GT.002327-9, GT.002332, GT.002334-5, GT.002341-3, GT.002355, GT.002357-9, GT.002366-7, GT.002369-70, GT.002372-4, GT.002376-8, GT.002387, GT.006090, GT.034109-16 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034109nguphapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23773 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 28876 |
---|
005 | 202009040759 |
---|
008 | 071104s2005####vieviedu b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.500 VNĐ |
---|
039 | |a20200904075917|bpvtho|c20200903150642|dpvtho|y200712040801|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.9225|bĐL 7193b/ 05|223 ed. |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Thị Kim Liên|eTác giả |
---|
245 | 10|aBài tập ngữ pháp tiếng Việt / |cĐỗ Thị Kim Liên |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2005 |
---|
300 | ##|a461 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | ##|aCó tài liệu tham khảo|b107 |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
653 | ##|aNgôn ngữ |
---|
653 | ##|aNgữ pháp |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(35): GT.002319-20, GT.002327-9, GT.002332, GT.002334-5, GT.002341-3, GT.002355, GT.002357-9, GT.002366-7, GT.002369-70, GT.002372-4, GT.002376-8, GT.002387, GT.006090, GT.034109-16 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034109nguphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b16|c1|d4 |
---|
910 | |bquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034116
|
Kho Giáo trình
|
495.9225 ĐL 7193b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.034115
|
Kho Giáo trình
|
495.9225 ĐL 7193b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
34
|
|
|
|
3
|
GT.034113
|
Kho Giáo trình
|
495.9225 ĐL 7193b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
32
|
|
|
|
4
|
GT.034112
|
Kho Giáo trình
|
495.9225 ĐL 7193b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
5
|
GT.034111
|
Kho Giáo trình
|
495.9225 ĐL 7193b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
6
|
GT.034110
|
Kho Giáo trình
|
495.9225 ĐL 7193b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
7
|
GT.034109
|
Kho Giáo trình
|
495.9225 ĐL 7193b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
8
|
GT.006090
|
Kho Giáo trình
|
495.9225 ĐL 7193b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
9
|
GT.002387
|
Kho Giáo trình
|
495.9225 ĐL 7193b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
10
|
GT.002378
|
Kho Giáo trình
|
495.9225 ĐL 7193b/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|