- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512 NH 9361đ/ 98
Nhan đề: Đại số đại cương /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60 |
---|
005 | 202011051432 |
---|
008 | 030213s1998 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9600 VNĐ |
---|
039 | |a20201105143205|bpvvananh|c20200825092937|dpvquynh|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a512|bNH 9361đ/ 98|223 ed. |
---|
100 | 0#|aNguyễn, Hữu Việt Hưng|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐại số đại cương / |cNguyễn Hữu Việt Hưng. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1998 |
---|
300 | ##|a248 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aĐại số |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(16): TH.001377-90, TH.004703-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.001377thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b3|c1|d8 |
---|
910 | |bquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004704
|
Kho Tự nhiên
|
512 NH 9361đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
TH.004703
|
Kho Tự nhiên
|
512 NH 9361đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
TH.001390
|
Kho Tự nhiên
|
512 NH 9361đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
TH.001388
|
Kho Tự nhiên
|
512 NH 9361đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
TH.001387
|
Kho Tự nhiên
|
512 NH 9361đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
TH.001386
|
Kho Tự nhiên
|
512 NH 9361đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
TH.001385
|
Kho Tự nhiên
|
512 NH 9361đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
TH.001384
|
Kho Tự nhiên
|
512 NH 9361đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
TH.001383
|
Kho Tự nhiên
|
512 NH 9361đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
TH.001382
|
Kho Tự nhiên
|
512 NH 9361đ/ 98
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|